亡霊
ぼうれい「VONG LINH」
☆ Danh từ
Linh hồn đã chết; ma quỷ; vong linh
亡霊
を
追
い
払
う
Xua đuổi hồn ma.
その
亡霊
は
一瞬
のうちに
消
えた
Hồn ma biến mất trong giây lát.
Vong hồn.

Từ đồng nghĩa của 亡霊
noun