交叉させる
こうささせる
Lai.

交叉させる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交叉させる
交叉 こうさ
sự giao thoa; sự giao nhau
視交叉 しこうさ
optic chiasma, optic chiasm
交叉点 こうさてん
điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
視交叉上核 しこーさじょーかく
nhân trên chéo
視神経交叉 ししんけいこうさ
optic chiasma, optic chiasm
叉 また
phân nhánh ((của) một con đường); nạng cây ((của) một cái cây)