交感神経節
こうかんしんけいせつ
Hạch thần kinh giao cảm
交感神経節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交感神経節
交感神経 こうかんしんけい
Thần kinh giao cảm
交感神経系 こうかんしんけいけい
hệ thần kinh giao cảm
神経節 しんけいせつ しんけいぶし
hạch
交感神経放電 こうかんしんけいほうでん
phóng điện dây thần kinh giao cảm
副交感神経系 ふくこうかんしんけいけい
hệ thống thần kinh giao cảm
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
交感神経遮断薬 こうかんしんけいしゃだんやく
thuốc ức chế thần kinh giao cảm