交流アーク溶接機
☆ Danh từ
Máy hàn hồ quang điện xoay chiều
(loại máy hàn sử dụng dòng điện xoay chiều để tạo ra hồ quang điện giữa điện cực và vật hàn)
交流アーク溶接機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交流アーク溶接機
直流アーク溶接機 ちょくりゅうアークようせつき
máy hàn hồ quang điện một chiều (loại máy hàn sử dụng dòng điện một chiều để tạo ra hồ quang điện giữa điện cực và vật hàn)
máy hàn hồ quang (loại máy hàn sử dụng hồ quang điện để tạo ra nhiệt độ cao để nung chảy kim loại và tạo ra mối hàn)
交流TIG溶接機 こうりゅうTIGようせつき
máy hàn TIG xoay chiều (loại máy hàn TIG sử dụng dòng điện xoay chiều để tạo ra hồ quang điện giữa điện cực wolfram và vật hàn)
アーク溶接機(レンタル) アークようせつき(レンタル)
Máy hàn cắt điện cực (cho thuê)
アーク溶接 アークようせつ
hàn hồ quang
溶接機 ようせつき
máy hàn.
直流TIG溶接機 ちょくりゅうTIGようせつき
máy hàn TIG một chiều (loại máy hàn TIG sử dụng dòng điện một chiều để tạo ra hồ quang điện giữa điện cực wolfram và vật hàn)
パイプ溶接機 ぱいぷようせつき
máy hàn ống.