Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京成津田沼駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
京津 けいしん
Kyoto-Otsu, Kyoto and Otsu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma