Các từ liên quan tới 京都伝統工芸大学校
伝統工芸 でんとうこうげい
đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
伝統芸能 でんとうげいのう
nghệ thuật, kỹ năng truyền thống
学芸大学 がくげいだいがく
trường cao đẳng những nghệ thuật tự do; trường cao đẳng (của) những giáo viên
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật