Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都大学応援団
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
応援団長 おうえんだんちょう
cổ vũ
私設応援団 しせつおうえんだん
nhóm cổ vũ riêng tư
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
応援隊 おうえんたい
Đội cổ vũ