Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都学生祭典
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
都市生態学 としせいたいがく
sinh thái đô thị
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.