Các từ liên quan tới 京都牝馬ステークス
牝馬 ひんば めうま めま
Ngựa cái.
stakes
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
繁殖牝馬 はんしょくひんば
cơn ác mộng
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.