Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気に障る きにさわる
bị tổn thương, bị gây cảm giác khó chịu
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気障 きざ
tự phụ; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn
癇に障る かんにさわる
nổi cáu
体に障る からだにさわる
có hại cho sức khỏe, ảnh hưởng đến sức khỏe
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ