Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人ゲノム
ひとゲノム ヒトゲノム
bộ gen người
核ゲノム かくゲノム
hệ gen nhân tế bào
ゲノム
hệ gien; bộ gien
稲ゲノム いねゲノム イネゲノム
gen của cây lúa
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ゲノム倍加 ゲノムばいか
gấp đôi gen
マメな人 マメな人
người tinh tế
「NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích