Kết quả tra cứu 人事
Các từ liên quan tới 人事
人事
じんじ ひとごと たにんごと
「NHÂN SỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nhân sự.
人事部
の
山田
さんは、
明日
を
限
りに
退職
します。
Sau ngày mai, anh Yamada của bộ phận nhân sự sẽ nghỉ việc.
人事
を
尽
くして
天命
を
待
つ。
Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên

Đăng nhập để xem giải thích