人別
にんべつ「NHÂN BIỆT」
☆ Danh từ
Từng người; đầu người (thường dùng trong điều tra dân số)
個人別賃金調査
Cuộc điều tra về lương theo từng người.
個人別
に
療法
を
合
わせる
Liệu pháp chữa bệnh hợp với từng người. .
