Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人妻凌辱記念日
凌辱 りょうじょく
sự lăng mạ, sự lăng nhục; sự hãm hiếp, sự cưỡng hiếp
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm
創立記念日 そうりつきねんび
ngày thành lập.
休戦記念日 きゅうせんきねんび
ngầy đình chiến
結婚記念日 けっこんきねんび
ngày kỷ niệm kết hôn
創建記念日 そうけんきねんび
ngày kỷ niệm nền tảng
国連記念日 こくれんきねんび
hợp nhất ngày những dân tộc
震災記念日 しんさいきねんび
ngày kỷ niệm các nạn nhân thiệt mạng trong trận động đất lớn ở vùng Kanto (Nhật Bản) vào ngày 1 tháng 9 năm 1923