人怖じ
ひとおじ「NHÂN PHỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rụt rè trước những người lạ mặt

Bảng chia động từ của 人怖じ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人怖じする/ひとおじする |
Quá khứ (た) | 人怖じした |
Phủ định (未然) | 人怖じしない |
Lịch sự (丁寧) | 人怖じします |
te (て) | 人怖じして |
Khả năng (可能) | 人怖じできる |
Thụ động (受身) | 人怖じされる |
Sai khiến (使役) | 人怖じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人怖じすられる |
Điều kiện (条件) | 人怖じすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人怖じしろ |
Ý chí (意向) | 人怖じしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人怖じするな |