人智学
じんちがく「NHÂN TRÍ HỌC」
☆ Danh từ
Anthroposophy
人智学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人智学
人智 じんち
sự hiểu biết con người; kiến thức
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
神智学 しんちがく
theosophy
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ