人民
じんみん「NHÂN DÂN」
☆ Danh từ
Nhân dân
人民委員会委員長
に
対
する
訴
えを
棄却
する
Bác bỏ lời buộc tội chống lại chủ tịch ủy ban nhân dân
人民
は
自分達
の
国
を
敵
から
救
った。
Nhân dân đã cứu đất nước của họ khỏi tay kẻ thù.
Thần dân
Thứ dân.

Từ đồng nghĩa của 人民
noun