人獣
じんじゅう「NHÂN THÚ」
☆ Danh từ
Nửa người nửa thú

人獣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人獣
人獣共通感染症 じんじゅうきょうつうかんせんしょう
zoonosis (disease transmissible from animals to humans or vice versa)
獣人 じゅうじん けものびと けものびと、じゅうじん
(Viễn tưởng) Người thú (sự kết hợp giữa người và thú)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
半人半獣 はんじんはんじゅう
nửa người nửa thú
人面獣心 じんめんじゅうしん にんめんじゅうしん
Con thú đội lốt người.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.