Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人造石 じんぞうせき
đá nhân tạo
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
大理石 だいりせき
đá cẩm thạch
人造石油 じんぞうせきゆ
dầu tổng hợp
人造宝石 じんぞうほうせき
những đá quý nhân tạo
大理石像 だいりせきぞう
tượng đá cẩm thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石造 せきぞう
được làm bằng đá