人魚
にんぎょ「NHÂN NGƯ」
☆ Danh từ
Người cá
ミンチ海
の
人魚
ども
Những người cá của vùng biển Minch
海岸
に
人魚
が
泳
ぎ
着
いたときは、
皆
が
驚
いた
Mọi người rất ngạc nhiên khi nhìn thấy người cá bơi vào bờ biển. .

Từ đồng nghĩa của 人魚
noun