仁王
におう「NHÂN VƯƠNG」
☆ Danh từ
Hai người bảo vệ các vị vua Deva
仁王門
Cổng Deva
仁王立
ちになる
Đứng như 2 vị thần ở cổng Deva

仁王 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仁王
仁王力 におうりき
Sức mạnh Héc quyn.
仁王経 にんのうぎょう
kinh vua nhân đạo
仁王門 におうもん
cổng Deva; cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn; cổng của ngôi đền Nio.
仁王立ち におうだち
Tư thế, dáng vẻ chán nản
仁王立ちになる におうだちになる
dáng đứng hiên ngang
仁王般若波羅蜜経 にんのうはんにゃはらみつきょう
kinh vua nhân đạo (dành cho vua)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên