Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁阿弥道八
阿弥陀 あみだ
a di- đà phật
阿弥陀堂 あみだどう
chánh điện thờ tượng Phật A Di Đà
阿弥陀仏 あみだぶつ あみだぼとけ
A-di-đà Phật
阿弥陀経 あみだきょう あみだけい
kinh A di đà
阿弥陀籤 あみだくじ
cuộc xổ số, điều may rủi
仁道 じんどう
the path that one should follow as a human being, the path of benevolence
八道 はちどう
8 khu (của) nhật bản phong kiến
阿弥陀被り あみだかぶり あみだこうむり
sự đội nón... trễ về phía sau đầu