Kết quả tra cứu 今に
Các từ liên quan tới 今に
今に
いまに
「KIM」
☆ Trạng từ
◆ Chẳng mấy chốc
今
に
見
ろ,きっと
成功
してみせるから。
Cứ đợi đấy, tôi sẽ chứng minh rằng tôi sẽ thành công.
今
にやつにも
天罰
が
下
るよ。
Rồi hắn sẽ sớm bị trời phạt.
今
に
コンピューター
のことを
知
らないと
人並
みの
会話
ができなくなるだろう。
Chẳng mấy chốc mà kiến thức về máy vi tính sẽ cần thiết kể cả khi chuyện vãn. .

Đăng nhập để xem giải thích