今次 こんじ
thời gian hiện hữu; mới; gần đây
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)
中次 なかつぎ
Vật nối; mấu nối; rơ le.
今日中 きょうじゅう きょうちゅう
nội hôm nay.
今週中 こんしゅうじゅう こんしゅうちゅう
Trong tuần này
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中次ぎ なかつぎ
sự môi giới; sự trung gian.