今夏 こんか
mùa hè này; mùa hè tiếp theo; mùa hè vừa qua
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp
白帆 しらほ
cánh buồm trắng; thuyền buồm
帆影 ほかげ
hình dáng cánh buồm (nhìn từ xa)