Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今夏 こんか
mùa hè này; mùa hè tiếp theo; mùa hè vừa qua
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp
帆綱 ほづな
dây leo (một sợi dây dùng để nâng và hạ cánh buồm)