今日
きょう こんにち こんち こんじつ「KIM NHẬT」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Ngày nay
私
の
今日
あるのは
両親
のおかげです。
Những gì tôi có được ngày nay là đều nhờ ơn bố mẹ.
今日
では
多
くの
人
が
車
を
持
っている。
Ngày nay có nhiều người sở hữu ô tô.
今日
の
世界情勢
Tình hình thế giới ngày nay. .

Từ đồng nghĩa của 今日
noun
今日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今日
今日という今日 きょうというきょう
this very day, today is the day (that...), today for sure
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日た こんにった
hôm nay, ngày này, được sử dụng trong nhà hát khi nhấn mạnh
今日中 きょうじゅう きょうちゅう
nội hôm nay.
今日的 こんにちてき
hiện đại
今日様 こんにちさま
thần Mặt trời.
今日は こんにちは
xin chào
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay