Kết quả tra cứu 介護
Các từ liên quan tới 介護
介護
かいご
「GIỚI HỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
介護保険
による
介護サービス
を
利用
するには、「
介護
が
必要
である」と
認定
される
必要
があります(
要介護認定
)。
Để sử dụng dịch vụ điều dưỡng do bảo hiểm chăm sóc y tá cung cấp,sự cần thiết của điều dưỡng phải được công nhận (yêu cầu chăm sóc y táủy quyền).

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 介護
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 介護する/かいごする |
Quá khứ (た) | 介護した |
Phủ định (未然) | 介護しない |
Lịch sự (丁寧) | 介護します |
te (て) | 介護して |
Khả năng (可能) | 介護できる |
Thụ động (受身) | 介護される |
Sai khiến (使役) | 介護させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 介護すられる |
Điều kiện (条件) | 介護すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 介護しろ |
Ý chí (意向) | 介護しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 介護するな |