Kết quả tra cứu 介護用スロープ
Các từ liên quan tới 介護用スロープ
介護用スロープ
かいごようスロープ かいごようスロープ
☆ Danh từ
◆ Dốc dành cho người già và người khuyết tật (dốc được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật di chuyển dễ dàng hơn bằng xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ di chuyển khác)
Đăng nhập để xem giải thích