介錯
かいしゃく「GIỚI THÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giúp đỡ chăm sóc ai (nghĩa tốt); phụ một ai giết người (nghĩa xấu)
Bảng chia động từ của 介錯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 介錯する/かいしゃくする |
Quá khứ (た) | 介錯した |
Phủ định (未然) | 介錯しない |
Lịch sự (丁寧) | 介錯します |
te (て) | 介錯して |
Khả năng (可能) | 介錯できる |
Thụ động (受身) | 介錯される |
Sai khiến (使役) | 介錯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 介錯すられる |
Điều kiện (条件) | 介錯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 介錯しろ |
Ý chí (意向) | 介錯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 介錯するな |