Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏ゾーン
ゾーン ゾウン ゾーン
vùng; khu vực.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
ゾーンAPEX ゾーンAPEX
vùng chính
ニュートラル・ゾーン ニュートラル・ゾーン
khu vực trung lập
DNSゾーン DNSゾーン
vùng dns
ランディングゾーン ランディング・ゾーン
vùng đỗ
シッピングゾーン シッピング・ゾーン
khu vực mua sắm
ゾーンパンチ ゾーン・パンチ
sự đục lỗ vùng