仏教徒
ぶっきょうと「PHẬT GIÁO ĐỒ」
☆ Danh từ
Tín đồ phật giáo
事故
の
後
、その
男性
は
敬
けんな
仏教徒
になった
Sau vụ tai nạn, người đàn ông trở thành một tín đồ trung thành của Phật giáo.
自分自身
を
仏教徒
であると
考
える
Tự coi mình là tín đồ của Phật giáo. .

仏教徒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏教徒
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏徒 ぶっと
Tín đồ phật giáo.
教徒 きょうと
tín đồ; con chiên ngoan đạo
仏教 ぶっきょう
đạo phật; phật giáo
異教徒 いきょうと
người theo tôn giáo khác, người theo dị giáo, người ngoại đạo
イスラム教徒 イスラムきょうと
tín đồ hồi giáo
新教徒 しんきょうと
một người phản đối