Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏教書総目録
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
総目録 そうもくろく
chỉ số hóa
仏教書 ぶっきょうしょ
sách Phật giáo
図書目録 としょもくろく
danh mục sách
仏教 ぶっきょう
đạo phật; phật giáo
仏書 ぶっしょ
sách Phật.
目録 もくろく
bản lược khai