Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事が完成する しごとがかんせいする
hết việc.
完了する かんりょう かんりょうする
đã
完了 ワンラ かんりょう
sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
完了コード かんりょうコード
mã hoàn thành
完了後 かんりょうご
sau khi hoàn thành
完了相 かんりょうそう
perfect aspect
完了形 かんりょうけい
thì hoàn thành
仕事が終る しごとがおわる
xong việc.