Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
為初め しそめ ためはじめ
sự bắt đầu; bắt đầu
初めは はじめは
trước đấy; trước hết
初める そめる
bắt đầu....
月初め つきはじめ
đầu tháng.
着初め きぞめ
mặc lần đầu tiên.
出初め でぞめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
初めに はじめに
ban sơ