付く
つく づく「PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Dính.

Từ đồng nghĩa của 付く
verb
Từ trái nghĩa của 付く
Bảng chia động từ của 付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付く/つくく |
Quá khứ (た) | 付いた |
Phủ định (未然) | 付かない |
Lịch sự (丁寧) | 付きます |
te (て) | 付いて |
Khả năng (可能) | 付ける |
Thụ động (受身) | 付かれる |
Sai khiến (使役) | 付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付く |
Điều kiện (条件) | 付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 付け |
Ý chí (意向) | 付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 付くな |