付番核
ふばんかく「PHÓ PHIÊN HẠCH」
☆ Danh từ
Lõi thứ hàng

付番核 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付番核
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
付番 ふばん
sự đánh số, sự gắn số
番付 ばんづけ
xếp hạng (của) những người dẫn chương trình, những đô vật sumo, vân vân.
核の番人 かくのばんにん
cơ quan giám sát hạt nhân
板番付 いたばんづけ
bảng gỗ lớn liệt kê bảng xếp hạng treo bên ngoài địa điểm thi đấu
番付表 ばんづけひょう
bảng xếp hạng
番付外 ばんづけがい
việc ra khỏi bảng xếp hạng
紙番付 かみばんづけ
bảng xếp hạng viết trên giấy