付番群
ふばんぐん「PHÓ PHIÊN QUẦN」
☆ Danh từ
Nhóm đã phân loại
Nhóm được xếp hạng

付番群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付番群
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
付番 ふばん
sự đánh số, sự gắn số
番付 ばんづけ
xếp hạng (của) những người dẫn chương trình, những đô vật sumo, vân vân.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
板番付 いたばんづけ
bảng gỗ lớn liệt kê bảng xếp hạng treo bên ngoài địa điểm thi đấu
番付表 ばんづけひょう
bảng xếp hạng
番付外 ばんづけがい
việc ra khỏi bảng xếp hạng