Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代々幡町
代々 だいだい よよ
đời đời.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
幡 ばん
một vật trang trí (giống lá cờ) được treo lên của chùa
室町時代 むろまちじだい
thời kỳ Muromachi (1333-1573 CE)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
黄幡 おうばん
lá cờ vàng (được sử dụng trong đám tang)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman