Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代宗 (唐)
唐代 とうだい
thời nhà Đường
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
唐瘡 とうがさ
syphilis
唐梅 とうばい トウバイ
wintersweet (Chimonanthus praecox), Japanese allspice