Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拡大係数 かくだいけーすー
hệ số tỉ lệ
拡大 かくだい
sự mở rộng; sự tăng lên; sự lan rộng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
代数 だいすう
đại số
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
急拡大 きゅうかくだい
lan rộng đột biến
心拡大 しんかくだい
phình tim