代書
だいしょ「ĐẠI THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người thư ký; người viết

Từ đồng nghĩa của 代書
noun
Từ trái nghĩa của 代書
Bảng chia động từ của 代書
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代書する/だいしょする |
Quá khứ (た) | 代書した |
Phủ định (未然) | 代書しない |
Lịch sự (丁寧) | 代書します |
te (て) | 代書して |
Khả năng (可能) | 代書できる |
Thụ động (受身) | 代書される |
Sai khiến (使役) | 代書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代書すられる |
Điều kiện (条件) | 代書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代書しろ |
Ý chí (意向) | 代書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代書するな |
代書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代書
代書人 だいしょにん だいしょじん
người viết thay; người thư ký
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
現代新書 げんだいしんしょ
bộ sách tân tri thức (loạt sách giáo dục phổ thông do nhà xuất bản Kodansha phát hành lần đầu vào tháng 4/1964)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.