代理人によるMuenchausen症候群
だいりにんによるミュンヒハウゼンしょうこうぐん
Hội chứng munchausen qua proxy
代理人によるMuenchausen症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代理人によるMuenchausen症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
Muenchausen症候群 ミュンヒハウゼンしょうこうぐん
hội chứng Munchausen
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代謝症候群 たいしゃしょーこーぐん
hội chứng chuyển hóa
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)