代理受信者
だいりじゅしんしゃ
☆ Danh từ
Người nhận thay thế

代理受信者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代理受信者
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
代行受信者 だいこうじゅしんしゃ
người nhận luân phiên
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
受信者 じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
発信者要求代行受信者 はっしんしゃようきゅうだいこうじゅしんしゃ
người nhận thay thế được yêu cầu ban đầu
代理者 だいりしゃ
người được uỷ nhiệm; đại diện; người thay thế; đại biểu; người đại diện; người thay quyền
代行受信者許可 だいこうじゅしんしゃきょか
cho phép người nhận luân phiên