Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代用刑事施設
施設用 しせつよう
dành cho cơ sở vật chất
軍事施設 ぐんじしせつ
những sự sắp đặt quân đội
ベッド 施設用 ベッド しせつよう ベッド しせつよう
Giường dành cho cơ sở cung cấp dịch vụ
マットレス 施設用 マットレス しせつよう マットレス しせつよう
Đệm cho cơ sở dịch vụ.
キャビネット 施設用 キャビネット しせつよう キャビネット しせつよう
Tủ đựng đồ dùng trong cơ sở vật chất.
施設用ワゴン しせつようワゴン
Xe đẩy dùng trong cơ sở vật chất.
枕 施設用 まくら しせつよう まくら しせつよう
Cầu chì đặt cho thiết bị công trình.
施設用テーブル しせつようテーブル
bàn dùng cho cơ sở