代言人
だいげんにん だいげんじん「ĐẠI NGÔN NHÂN」
☆ Danh từ
Luật sư (cách gọi cũ)

Từ đồng nghĩa của 代言人
noun
代言人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代言人
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代言 だいげん
sự bào chữa cho ai; bào chữa theo uỷ nhiệm; nói thay cho người khác; người thay quyền
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代人 だいにん
người thay thế; đại biểu; người được uỷ nhiệm; người đại diện; đại diện
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
代言者 だいげんしゃ
luật sư