Kết quả tra cứu 代謝
Các từ liên quan tới 代謝
代謝
たいしゃ
「ĐẠI TẠ」
◆ Trao đổi chất
代謝機能
が
弱
いだ
Chức năng trao đổi chất yếu .
◆ Chuyển hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự đổi mới
◆ Sự phục hồi; sự phục hưng
◆ Sự trao đổi chất
代謝機能
が
弱
いだ
Chức năng trao đổi chất yếu .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 代謝
Bảng chia động từ của 代謝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代謝する/たいしゃする |
Quá khứ (た) | 代謝した |
Phủ định (未然) | 代謝しない |
Lịch sự (丁寧) | 代謝します |
te (て) | 代謝して |
Khả năng (可能) | 代謝できる |
Thụ động (受身) | 代謝される |
Sai khiến (使役) | 代謝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代謝すられる |
Điều kiện (条件) | 代謝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代謝しろ |
Ý chí (意向) | 代謝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代謝するな |