代金決済
だいきんけっさい「ĐẠI KIM QUYẾT TẾ」
Thanh toán tiền
代金決済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代金決済
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
現金決済 げんきんけっさい
thanh toán ngay
差金決済 さきんけっさい
quyết toán số dư
資金決済システム しきんけっさいシステム
hệ thống quyết toán quỹ
未決済金額 みけっさいきんがく
số tiền chưa giải quyết
決済 けっさい
sự quyết toán; sự thanh toán; quyết toán; thanh toán
決済リスク けっさいリスク
rủi ro thanh toán
決済日 けっさいび
ngày thanh toán.