令
れい りょう「LỆNH」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.

Từ đồng nghĩa của 令
noun
令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 令
連合国最高司令官総司令部 れんごうこくさいこうしれいかんそうしれいぶ
Bộ tổng tư lệnh tối cao quân Đồng minh (GHQ)
連合国軍最高司令官総司令部 れんごうこくぐんさいこうしれいかんそうしれいぶ
Tổng hành dinh
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
悪令 あくれい あくりょう
sắc lệnh không phù hợp
令甥 れいせい
cháu trai
革令 かくれい
năm đầu tiên của chu kỳ sinh dục
令和 れいわ
thời kỳ Lệnh Hòa