Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
cuộc hội thoại vô nghĩa
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
野狐 のぎつね やこ
cáo hoang
袋狐 ふくろぎつね フクロギツネ
cáo túi đuôi chổi
狐狸 こり
hồ ly; kẻ ranh mãnh; kẻ xảo quyệt.