仮名使い
かめいづかい「GIẢ DANH SỬ」
Kana orthography; sách dạy đánh vần nghỉ một lát

仮名使い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮名使い
旧仮名使い きゅうかなづかい きゅうかめいづかい
cựu (i.e. trước những cải cách wwii bưu điện(vị trí)) cách dùng kana bên trong viết yomikata (của) kanji
仮名 かな かめい かりな けみょう
tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh
仮名遣い かなづかい
đánh vần kana
男仮名 おとこがな
bút danh nam
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
仮の名 かりのな
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
平仮名 ひらがな
lối viết thảo; lối viết hiragana
新仮名 しんかな
hệ thống chữ kana mới